Bảng giá thịt heo - THỰC PHẨM THANH BÌNH

Cập nhật ngày: 28-05-2025 09:31:36
HÀNG HÓA ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ
1 Ba rọi kg 115.000
2 Ba rọi bẹ kg 125.000
3 Ba rọi dính coclet kg 114.000
4 Bao tử kg 120.000
5 Bắp giò heo kg 68.000
6 Cật heo kg 77.000
7 Chân giò bộ kg 74.000
8 Chân giò sau kg 71.000
9 Chân giò trước kg 76.000
10 Chẳng dừng kg 100.000
11 Chim heo kg 60.000
12 Cu heo cái 7.000
13 Cuốn họng kg 80.000
14 Cuốn phổi chiếc 80.000
15 Da đầu kg 55.000
16 Da heo kg 35.000
17 Đầu kg 55.000
18 Dồi trường lớn kg 220.000
19 Dồi trường nhỏ kg 120.000
20 Dồi trường vừa kg 160.000
21 Đùi sau kg 97.000
22 Đùi thớt kg 97.000
23 Đùi trước kg 95.000
24 Đùi trước dính dăm kg 97.000
25 Đùi trước, sau kg 98.000
26 Đùi trước, sau, cốc lết quai kg 95.000
27 Đùi trước, sau, cốc lết tề kg 97.000
28 Gan kg 35.000
29 Giò xương kg 80.000
30 Heo hơi bán kg 69.000
31 Heo hơi mua kg 46.000
32 Heo quay kg 250.000
33 Huyết sống kg 12.000
34 Khoanh giò kg 80.000
35 Lá mía kg 55.000
36 Lòng bộ kg 47.000
37 Lưỡi kg 120.000
38 Mảnh thịt kg 84.000
39 Mỡ nay kg 27.000
40 Mỡ sa kg 25.000
41 Mỡ thịt kg 48.000
42 Mỡ vụn kg 23.000
43 Nạc dăm kg 113.000
44 Nạc đùi sau kg 114.000
45 Nạc đùi trước kg 112.000
46 Nạc đùi xắt kg 112.000
47 Nạc lụa kg 114.000
48 Nạc pate kg 116.000
49 Nạc sườn cốc lết kg 114.000
50 Nọng dính nách kg 79.000
51 Óc heo bộ 35.000
52 Ống, nọng, nách kg 72.000
53 Phèo lỡ kg 55.000
54 Phèo non kg 120.000
55 Ruột, thố linh kg 70.000
56 Sọ đầu kg 45.000
57 Sườn bẹ kg 14.000
58 Sườn cốt lếch kg 97.000
59 Tai heo kg 85.000
60 Thịt nách kg 80.000
61 Thịt nọng kg 78.000
62 Thịt thăn kg 116.000
63 Thịt xay kg 114.000
64 Tim kg 140.000
65 Tỷ heo kg 100.000
66 Xương be kg 52.000
67 Xương bộ kg 84.000
68 Xương cổ kg 94.000
69 Xương mông kg 68.000
70 Xương ống kg 66.000
71 Xương vá kg 15.000
72 Xương dạt cốc lết kg 23.000
73 Đuôi heo kg 120.000
74 Giò sống kg 120.000

Thực Phẩm Thanh Bình cung cấp các sản phẩm từ thịt heo uy tín, đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm