Bảng giá thịt heo - THỰC PHẨM THANH BÌNH

Cập nhật ngày: 02-01-2025 15:15:34
HÀNG HÓA ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ
1 Ba rọi kg 105.000
2 Ba rọi bẹ kg 112.000
3 Ba rọi dính coclet kg 97.000
4 Bao tử kg 120.000
5 Bắp giò heo kg 65.000
6 Cật heo kg 77.000
7 Chân giò bộ kg 69.000
8 Chân giò sau kg 67.000
9 Chân giò trước kg 71.000
10 Chẳng dừng kg 100.000
11 Chim heo kg 60.000
12 Cu heo cái 7.000
13 Cuốn họng kg 80.000
14 Cuốn phổi chiếc 80.000
15 Da đầu kg 55.000
16 Da heo kg 35.000
17 Đầu kg 55.000
18 Dồi trường lớn kg 220.000
19 Dồi trường nhỏ kg 120.000
20 Dồi trường vừa kg 160.000
21 Đùi sau kg 86.000
22 Đùi thớt kg 88.000
23 Đùi trước kg 82.000
24 Đùi trước dính dăm kg 83.000
25 Đùi trước, sau kg 83.000
26 Đùi trước, sau, cốc lết quai kg 84.000
27 Đùi trước, sau, cốc lết tề kg 85.000
28 Gan kg 35.000
29 Giò xương kg 74.000
30 Heo hơi bán kg 69.000
31 Heo hơi mua kg 46.000
32 Heo quay kg 200.000
33 Huyết sống kg 12.000
34 Khoanh giò kg 82.000
35 Lá mía kg 55.000
36 Lòng bộ kg 47.000
37 Lưỡi kg 120.000
38 Mảnh thịt kg 84.000
39 Mỡ nay kg 22.000
40 Mỡ sa kg 22.000
41 Mỡ thịt kg 47.000
42 Mỡ vụn kg 20.000
43 Nạc dăm kg 97.000
44 Nạc đùi sau kg 98.000
45 Nạc đùi trước kg 94.000
46 Nạc đùi xắt kg 98.000
47 Nạc lụa kg 98.000
48 Nạc pate kg 95.000
49 Nạc sườn cốc lết kg 100.000
50 Nọng dính nách kg 72.000
51 Óc heo bộ 35.000
52 Ống, nọng, nách kg 72.000
53 Phèo lỡ kg 55.000
54 Phèo non kg 120.000
55 Ruột, thố linh kg 70.000
56 Sọ đầu kg 45.000
57 Sườn bẹ kg 14.000
58 Sườn cốt lếch kg 86.000
59 Tai heo kg 85.000
60 Thịt nách kg 73.000
61 Thịt nọng kg 70.000
62 Thịt thăn kg 100.000
63 Thịt xay kg 98.000
64 Tim kg 140.000
65 Tỷ heo kg 100.000
66 Xương be kg 45.000
67 Xương bộ kg 79.000
68 Xương cổ kg 92.000
69 Xương dạt kg 18.000
70 Xương mông kg 68.000
71 Xương ống kg 55.000

Thực Phẩm Thanh Bình cung cấp các sản phẩm từ thịt heo uy tín, đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm